Có 2 kết quả:
戶告人曉 hù gào rén xiǎo ㄏㄨˋ ㄍㄠˋ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄠˇ • 户告人晓 hù gào rén xiǎo ㄏㄨˋ ㄍㄠˋ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄠˇ
hù gào rén xiǎo ㄏㄨˋ ㄍㄠˋ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make known to every household (idiom); to disseminate widely
(2) to shout from the rooftops
(2) to shout from the rooftops
Bình luận 0
hù gào rén xiǎo ㄏㄨˋ ㄍㄠˋ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make known to every household (idiom); to disseminate widely
(2) to shout from the rooftops
(2) to shout from the rooftops
Bình luận 0